🔍
Search:
PHANH GẤP
🌟
PHANH GẤP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 세우다.
1
DỪNG XE GẤP, PHANH GẤP:
Xe ô tô hoặc tàu hoả dừng đột ngột. Hoặc đỗ đột ngột.
-
Danh từ
-
1
기계나 자동차 등의 움직임을 갑자기 멈추게 함.
1
(SỰ) THẮNG GẤP, PHANH GẤP:
Việc làm cho sự vận hành của máy móc hay xe ô tô đột nhiên dừng lại.
-
Danh từ
-
1
자동차나 오토바이 등을 갑자기 멈추게 함. 또는 그렇게 하는 장치.
1
SỰ PHANH GẤP, BỘ PHANH GẤP:
Việc làm cho ô tô hoặc xe máy dừng lại đột ngột. Hoặc thiết bị làm như vậy.
-
Động từ
-
1
자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 서게 하다.
1
DỪNG ĐỘT NGỘT, DỪNG GẤP, THẮNG GẤP, PHANH GẤP:
Xe ôtô hay tàu hỏa... đột nhiên dừng lại. Hoặc đột nhiên làm cho dừng lại.